Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). The Ripple là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Ba 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 14 chữ số có nghĩa.


EGP XRP
coinmill.com
20.00 1.03
50.00 2.56
100.00 5.13
200.00 10.26
500.00 25.64
1000.00 51.28
2000.00 102.55
5000.00 256.38
10,000.00 512.77
20,000.00 1025.53
50,000.00 2563.83
100,000.00 5127.65
200,000.00 10,255.31
500,000.00 25,638.27
1,000,000.00 51,276.54
2,000,000.00 102,553.07
5,000,000.00 256,382.69
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XRP EGP
coinmill.com
1.00 19.50
2.00 39.00
5.00 97.50
10.00 195.00
20.00 390.00
50.00 975.00
100.00 1950.25
200.00 3900.50
500.00 9751.00
1000.00 19,502.00
2000.00 39,004.25
5000.00 97,510.50
10,000.00 195,021.00
20,000.00 390,042.00
50,000.00 975,104.75
100,000.00 1,950,209.75
200,000.00 3,900,419.50
XRP tỷ lệ
28 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ