Dinar Nam Tư (YUM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng các loại tiền tệ của Bosnia và Herzegovina, Croatia, Macedonia, và Slovenia (ngang) khi đất nước chia tay.

Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) và Bảng Ai Cập (EGP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Nam Tư Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nam Tư Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nam Tư dinar hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Dinar Nam Tư là tiền tệ Nam Tư (Serbia và Montenegro, YU, YUG). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu YUM có thể được viết Din. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Dinar Nam Tư được chia thành 100 paras. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Nam Tư cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YUM có 5 chữ số có nghĩa.


EGP YUM
coinmill.com
20.00 1.0
50.00 3.0
100.00 6.0
200.00 12.0
500.00 29.5
1000.00 59.5
2000.00 118.5
5000.00 296.5
10,000.00 593.0
20,000.00 1185.5
50,000.00 2964.0
100,000.00 5927.5
200,000.00 11,855.5
500,000.00 29,638.0
1,000,000.00 59,276.5
2,000,000.00 118,552.5
5,000,000.00 296,381.5
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YUM EGP
coinmill.com
1.0 16.75
2.0 33.75
5.0 84.25
10.0 168.75
20.0 337.50
50.0 843.50
100.0 1687.00
200.0 3374.00
500.0 8435.00
1000.0 16,870.25
2000.0 33,740.25
5000.0 84,350.75
10,000.0 168,701.25
20,000.0 337,402.75
50,000.0 843,506.75
100,000.0 1,687,013.50
200,000.0 3,374,027.00
YUM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ