Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


EGP ZAR
coinmill.com
20.00 12.25
50.00 30.70
100.00 61.35
200.00 122.70
500.00 306.80
1000.00 613.55
2000.00 1227.10
5000.00 3067.75
10,000.00 6135.55
20,000.00 12,271.10
50,000.00 30,677.70
100,000.00 61,355.40
200,000.00 122,710.80
500,000.00 306,777.00
1,000,000.00 613,554.00
2,000,000.00 1,227,108.00
5,000,000.00 3,067,769.95
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZAR EGP
coinmill.com
10.00 16.25
20.00 32.50
50.00 81.50
100.00 163.00
200.00 326.00
500.00 815.00
1000.00 1629.75
2000.00 3259.75
5000.00 8149.25
10,000.00 16,298.50
20,000.00 32,597.00
50,000.00 81,492.50
100,000.00 162,984.75
200,000.00 325,969.75
500,000.00 814,924.25
1,000,000.00 1,629,848.50
2,000,000.00 3,259,696.75
ZAR tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ