Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


EGP ZCP
coinmill.com
20.00 0.0459
50.00 0.1149
100.00 0.2297
200.00 0.4595
500.00 1.1487
1000.00 2.2974
2000.00 4.5948
5000.00 11.4871
10,000.00 22.9742
20,000.00 45.9483
50,000.00 114.8708
100,000.00 229.7417
200,000.00 459.4833
500,000.00 1148.7083
1,000,000.00 2297.4166
2,000,000.00 4594.8331
5,000,000.00 11,487.0828
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZCP EGP
coinmill.com
0.0500 21.75
0.1000 43.50
0.2000 87.00
0.5000 217.75
1.0000 435.25
2.0000 870.50
5.0000 2176.25
10.0000 4352.75
20.0000 8705.50
50.0000 21,763.50
100.0000 43,527.25
200.0000 87,054.25
500.0000 217,635.75
1000.0000 435,271.50
2000.0000 870,543.00
5000.0000 2,176,357.50
10,000.0000 4,352,715.25
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ