Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Zcash được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zcash trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zcash hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). The Zcash là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu ZEC có thể được viết ZEC. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Zcash cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZEC có 15 chữ số có nghĩa.


EGP ZEC
coinmill.com
20.00 0.028569
50.00 0.071424
100.00 0.142847
200.00 0.285694
500.00 0.714236
1000.00 1.428472
2000.00 2.856943
5000.00 7.142358
10,000.00 14.284717
20,000.00 28.569434
50,000.00 71.423584
100,000.00 142.847168
200,000.00 285.694336
500,000.00 714.235840
1,000,000.00 1428.471680
2,000,000.00 2856.943360
5,000,000.00 7142.358400
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZEC EGP
coinmill.com
0.050000 35.00
0.100000 70.00
0.200000 140.00
0.500000 350.00
1.000000 700.00
2.000000 1400.00
5.000000 3500.25
10.000000 7000.50
20.000000 14,001.00
50.000000 35,002.50
100.000000 70,005.00
200.000000 140,009.75
500.000000 350,024.50
1000.000000 700,049.00
2000.000000 1,400,097.75
5000.000000 3,500,244.50
10,000.000000 7,000,488.75
ZEC tỷ lệ
19 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ