Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Zetacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zetacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zetacoins hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). The Zetacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu ZET có thể được viết ZET. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Zetacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZET có 12 chữ số có nghĩa.


EGP ZET
coinmill.com
20.00 958.69
50.00 2396.74
100.00 4793.47
200.00 9586.94
500.00 23,967.36
1000.00 47,934.72
2000.00 95,869.45
5000.00 239,673.62
10,000.00 479,347.25
20,000.00 958,694.49
50,000.00 2,396,736.23
100,000.00 4,793,472.47
200,000.00 9,586,944.93
500,000.00 23,967,362.33
1,000,000.00 47,934,724.66
2,000,000.00 95,869,449.32
5,000,000.00 239,673,623.30
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZET EGP
coinmill.com
1000.00 20.75
2000.00 41.75
5000.00 104.25
10,000.00 208.50
20,000.00 417.25
50,000.00 1043.00
100,000.00 2086.25
200,000.00 4172.25
500,000.00 10,430.75
1,000,000.00 20,861.75
2,000,000.00 41,723.50
5,000,000.00 104,308.50
10,000,000.00 208,617.00
20,000,000.00 417,234.00
50,000,000.00 1,043,085.25
100,000,000.00 2,086,170.25
200,000,000.00 4,172,340.75
ZET tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ