Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Bảng Ai Cập (EGP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


EGP ZRN
coinmill.com
20.00 1,494,790
50.00 3,736,990
100.00 7,473,970
200.00 14,947,950
500.00 37,369,870
1000.00 74,739,740
2000.00 149,479,490
5000.00 373,698,710
10,000.00 747,397,430
20,000.00 1,494,794,860
50,000.00 3,736,987,140
100,000.00 7,473,974,280
200,000.00 14,947,948,560
500,000.00 37,369,871,400
1,000,000.00 74,739,742,800
2,000,000.00 149,479,485,610
5,000,000.00 373,698,714,020
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZRN EGP
coinmill.com
2,000,000 26.75
5,000,000 67.00
10,000,000 133.75
20,000,000 267.50
50,000,000 669.00
100,000,000 1338.00
200,000,000 2676.00
500,000,000 6690.00
1,000,000,000 13,379.75
2,000,000,000 26,759.50
5,000,000,000 66,898.75
10,000,000,000 133,797.50
20,000,000,000 267,595.25
50,000,000,000 668,988.00
100,000,000,000 1,337,976.25
200,000,000,000 2,675,952.50
500,000,000,000 6,689,881.25
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ