Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). The 0x là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


EGP ZRX
coinmill.com
20.00 1.3126
50.00 3.2816
100.00 6.5632
200.00 13.1265
500.00 32.8162
1000.00 65.6324
2000.00 131.2648
5000.00 328.1620
10,000.00 656.3239
20,000.00 1312.6478
50,000.00 3281.6196
100,000.00 6563.2392
200,000.00 13,126.4784
500,000.00 32,816.1959
1,000,000.00 65,632.3918
2,000,000.00 131,264.7836
5,000,000.00 328,161.9590
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZRX EGP
coinmill.com
2.0000 30.50
5.0000 76.25
10.0000 152.25
20.0000 304.75
50.0000 761.75
100.0000 1523.75
200.0000 3047.25
500.0000 7618.25
1000.0000 15,236.50
2000.0000 30,472.75
5000.0000 76,182.00
10,000.0000 152,363.75
20,000.0000 304,727.50
50,000.0000 761,819.00
100,000.0000 1,523,638.00
200,000.0000 3,047,275.75
500,000.0000 7,618,189.50
ZRX tỷ lệ
16 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ