Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

EOS (EOS) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi EOS và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của EOS. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc EOSes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The EOS là tiền tệ không có nước. Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Ký hiệu EOS có thể được viết EOS. Tỷ giá hối đoái the EOS cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EOS có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


EOS ESP
coinmill.com
1.0000 121
2.0000 242
5.0000 605
10.0000 1209
20.0000 2419
50.0000 6047
100.0000 12,093
200.0000 24,187
500.0000 60,467
1000.0000 120,934
2000.0000 241,869
5000.0000 604,672
10,000.0000 1,209,344
20,000.0000 2,418,689
50,000.0000 6,046,722
100,000.0000 12,093,444
200,000.0000 24,186,889
EOS tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
ESP EOS
coinmill.com
100 0.8269
200 1.6538
500 4.1345
1000 8.2689
2000 16.5379
5000 41.3447
10,000 82.6894
20,000 165.3789
50,000 413.4471
100,000 826.8943
200,000 1653.7886
500,000 4134.4714
1,000,000 8268.9428
2,000,000 16,537.8857
5,000,000 41,344.7141
10,000,000 82,689.4283
20,000,000 165,378.8565
ESP tỷ lệ
15 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ