Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

EOS (EOS) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi EOS và Pháp Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của EOS. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pháp Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pháp Francs hoặc EOSes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The EOS là tiền tệ không có nước. Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Ký hiệu EOS có thể được viết EOS. Tỷ giá hối đoái the EOS cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EOS có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa.


EOS FRF
coinmill.com
1.0000 4.79
2.0000 9.58
5.0000 23.96
10.0000 47.92
20.0000 95.84
50.0000 239.60
100.0000 479.20
200.0000 958.40
500.0000 2395.99
1000.0000 4791.98
2000.0000 9583.97
5000.0000 23,959.92
10,000.0000 47,919.83
20,000.0000 95,839.67
50,000.0000 239,599.17
100,000.0000 479,198.33
200,000.0000 958,396.66
EOS tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
FRF EOS
coinmill.com
5.00 1.0434
10.00 2.0868
20.00 4.1736
50.00 10.4341
100.00 20.8682
200.00 41.7364
500.00 104.3409
1000.00 208.6819
2000.00 417.3637
5000.00 1043.4093
10,000.00 2086.8186
20,000.00 4173.6372
50,000.00 10,434.0931
100,000.00 20,868.1862
200,000.00 41,736.3724
500,000.00 104,340.9309
1,000,000.00 208,681.8619
FRF tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ