Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

EOS (EOS) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi EOS và Pháp Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của EOS. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pháp Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pháp Francs hoặc EOSes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The EOS là tiền tệ không có nước. Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Ký hiệu EOS có thể được viết EOS. Tỷ giá hối đoái the EOS cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EOS có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa.


EOS FRF
coinmill.com
1.0000 4.88
2.0000 9.76
5.0000 24.41
10.0000 48.82
20.0000 97.63
50.0000 244.08
100.0000 488.15
200.0000 976.31
500.0000 2440.77
1000.0000 4881.54
2000.0000 9763.08
5000.0000 24,407.69
10,000.0000 48,815.38
20,000.0000 97,630.77
50,000.0000 244,076.92
100,000.0000 488,153.84
200,000.0000 976,307.67
EOS tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
FRF EOS
coinmill.com
5.00 1.0243
10.00 2.0485
20.00 4.0971
50.00 10.2427
100.00 20.4853
200.00 40.9707
500.00 102.4267
1000.00 204.8535
2000.00 409.7069
5000.00 1024.2673
10,000.00 2048.5345
20,000.00 4097.0691
50,000.00 10,242.6727
100,000.00 20,485.3455
200,000.00 40,970.6909
500,000.00 102,426.7273
1,000,000.00 204,853.4546
FRF tỷ lệ
24 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ