Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi EOS và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của EOS. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc EOSes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The EOS là tiền tệ không có nước. Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu EOS có thể được viết EOS. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái the EOS cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EOS có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


EOS GBP
coinmill.com
1.0000 0.65
2.0000 1.29
5.0000 3.24
10.0000 6.47
20.0000 12.94
50.0000 32.35
100.0000 64.71
200.0000 129.41
500.0000 323.53
1000.0000 647.06
2000.0000 1294.13
5000.0000 3235.32
10,000.0000 6470.63
20,000.0000 12,941.27
50,000.0000 32,353.17
100,000.0000 64,706.34
200,000.0000 129,412.67
EOS tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
GBP EOS
coinmill.com
0.50 0.7727
1.00 1.5454
2.00 3.0909
5.00 7.7272
10.00 15.4544
20.00 30.9089
50.00 77.2722
100.00 154.5444
200.00 309.0887
500.00 772.7218
1000.00 1545.4437
2000.00 3090.8874
5000.00 7727.2184
10,000.00 15,454.4368
20,000.00 30,908.8736
50,000.00 77,272.1839
100,000.00 154,544.3678
GBP tỷ lệ
5 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ