Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi EOS và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của EOS. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc EOSes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The EOS là tiền tệ không có nước. Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu EOS có thể được viết EOS. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái the EOS cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EOS có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


EOS GBP
coinmill.com
1.0000 0.63
2.0000 1.27
5.0000 3.16
10.0000 6.33
20.0000 12.66
50.0000 31.65
100.0000 63.30
200.0000 126.59
500.0000 316.48
1000.0000 632.96
2000.0000 1265.93
5000.0000 3164.82
10,000.0000 6329.63
20,000.0000 12,659.27
50,000.0000 31,648.16
100,000.0000 63,296.33
200,000.0000 126,592.66
EOS tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
GBP EOS
coinmill.com
0.50 0.7899
1.00 1.5799
2.00 3.1597
5.00 7.8994
10.00 15.7987
20.00 31.5974
50.00 78.9935
100.00 157.9870
200.00 315.9741
500.00 789.9352
1000.00 1579.8705
2000.00 3159.7410
5000.00 7899.3524
10,000.00 15,798.7049
20,000.00 31,597.4097
50,000.00 78,993.5243
100,000.00 157,987.0486
GBP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ