Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi EOS và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của EOS. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc EOSes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The EOS là tiền tệ không có nước. Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu EOS có thể được viết EOS. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái the EOS cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EOS có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


EOS GBP
coinmill.com
1.0000 0.70
2.0000 1.39
5.0000 3.48
10.0000 6.96
20.0000 13.91
50.0000 34.78
100.0000 69.56
200.0000 139.13
500.0000 347.82
1000.0000 695.63
2000.0000 1391.27
5000.0000 3478.17
10,000.0000 6956.34
20,000.0000 13,912.67
50,000.0000 34,781.68
100,000.0000 69,563.37
200,000.0000 139,126.74
EOS tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
GBP EOS
coinmill.com
0.50 0.7188
1.00 1.4375
2.00 2.8751
5.00 7.1877
10.00 14.3754
20.00 28.7508
50.00 71.8769
100.00 143.7538
200.00 287.5076
500.00 718.7691
1000.00 1437.5382
2000.00 2875.0764
5000.00 7187.6909
10,000.00 14,375.3819
20,000.00 28,750.7637
50,000.00 71,876.9093
100,000.00 143,753.8185
GBP tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ