Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi EOS và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 31 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của EOS. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc EOSes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The EOS là tiền tệ không có nước. Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu EOS có thể được viết EOS. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái the EOS cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EOS có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


EOS GBP
coinmill.com
1.0000 0.63
2.0000 1.26
5.0000 3.14
10.0000 6.28
20.0000 12.56
50.0000 31.41
100.0000 62.82
200.0000 125.63
500.0000 314.08
1000.0000 628.16
2000.0000 1256.32
5000.0000 3140.80
10,000.0000 6281.61
20,000.0000 12,563.22
50,000.0000 31,408.04
100,000.0000 62,816.09
200,000.0000 125,632.17
EOS tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
GBP EOS
coinmill.com
0.50 0.7960
1.00 1.5919
2.00 3.1839
5.00 7.9597
10.00 15.9195
20.00 31.8390
50.00 79.5974
100.00 159.1949
200.00 318.3898
500.00 795.9744
1000.00 1591.9489
2000.00 3183.8978
5000.00 7959.7444
10,000.00 15,919.4889
20,000.00 31,838.9777
50,000.00 79,597.4443
100,000.00 159,194.8886
GBP tỷ lệ
29 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ