Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi EOS và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của EOS. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc EOSes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The EOS là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu EOS có thể được viết EOS. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the EOS cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EOS có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


EOS ILS
coinmill.com
1.0000 2.78
2.0000 5.56
5.0000 13.89
10.0000 27.79
20.0000 55.57
50.0000 138.93
100.0000 277.87
200.0000 555.74
500.0000 1389.34
1000.0000 2778.68
2000.0000 5557.36
5000.0000 13,893.40
10,000.0000 27,786.80
20,000.0000 55,573.60
50,000.0000 138,934.00
100,000.0000 277,868.00
200,000.0000 555,736.00
EOS tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
ILS EOS
coinmill.com
2.00 0.7198
5.00 1.7994
10.00 3.5988
20.00 7.1977
50.00 17.9942
100.00 35.9883
200.00 71.9766
500.00 179.9416
1000.00 359.8831
2000.00 719.7662
5000.00 1799.4155
10,000.00 3598.8311
20,000.00 7197.6621
50,000.00 17,994.1553
100,000.00 35,988.3107
200,000.00 71,976.6213
500,000.00 179,941.5534
ILS tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ