Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi EOS và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của EOS. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc EOSes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The EOS là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu EOS có thể được viết EOS. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the EOS cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Ba 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EOS có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


EOS ILS
coinmill.com
1.0000 3.40
2.0000 6.79
5.0000 16.98
10.0000 33.96
20.0000 67.92
50.0000 169.80
100.0000 339.59
200.0000 679.19
500.0000 1697.97
1000.0000 3395.93
2000.0000 6791.86
5000.0000 16,979.65
10,000.0000 33,959.30
20,000.0000 67,918.61
50,000.0000 169,796.51
100,000.0000 339,593.03
200,000.0000 679,186.06
EOS tỷ lệ
18 tháng Ba 2024
ILS EOS
coinmill.com
2.00 0.5889
5.00 1.4724
10.00 2.9447
20.00 5.8894
50.00 14.7235
100.00 29.4470
200.00 58.8940
500.00 147.2351
1000.00 294.4701
2000.00 588.9402
5000.00 1472.3506
10,000.00 2944.7012
20,000.00 5889.4024
50,000.00 14,723.5060
100,000.00 29,447.0121
200,000.00 58,894.0241
500,000.00 147,235.0603
ILS tỷ lệ
17 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ