Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi EOS và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của EOS. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc EOSes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The EOS là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu EOS có thể được viết EOS. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the EOS cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EOS có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


EOS ILS
coinmill.com
1.0000 2.86
2.0000 5.71
5.0000 14.28
10.0000 28.55
20.0000 57.10
50.0000 142.75
100.0000 285.51
200.0000 571.02
500.0000 1427.54
1000.0000 2855.08
2000.0000 5710.16
5000.0000 14,275.40
10,000.0000 28,550.81
20,000.0000 57,101.62
50,000.0000 142,754.05
100,000.0000 285,508.09
200,000.0000 571,016.18
EOS tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
ILS EOS
coinmill.com
2.00 0.7005
5.00 1.7513
10.00 3.5025
20.00 7.0051
50.00 17.5126
100.00 35.0253
200.00 70.0506
500.00 175.1264
1000.00 350.2528
2000.00 700.5055
5000.00 1751.2639
10,000.00 3502.5277
20,000.00 7005.0554
50,000.00 17,512.6385
100,000.00 35,025.2771
200,000.00 70,050.5541
500,000.00 175,126.3854
ILS tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ