Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi EOS và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 31 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của EOS. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc EOSes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The EOS là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu EOS có thể được viết EOS. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the EOS cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EOS có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


EOS ILS
coinmill.com
1.0000 2.97
2.0000 5.94
5.0000 14.84
10.0000 29.68
20.0000 59.35
50.0000 148.38
100.0000 296.77
200.0000 593.54
500.0000 1483.84
1000.0000 2967.68
2000.0000 5935.35
5000.0000 14,838.38
10,000.0000 29,676.76
20,000.0000 59,353.53
50,000.0000 148,383.82
100,000.0000 296,767.64
200,000.0000 593,535.28
EOS tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
ILS EOS
coinmill.com
2.00 0.6739
5.00 1.6848
10.00 3.3696
20.00 6.7393
50.00 16.8482
100.00 33.6964
200.00 67.3928
500.00 168.4820
1000.00 336.9640
2000.00 673.9279
5000.00 1684.8198
10,000.00 3369.6397
20,000.00 6739.2793
50,000.00 16,848.1983
100,000.00 33,696.3965
200,000.00 67,392.7930
500,000.00 168,481.9826
ILS tỷ lệ
28 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ