Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi EOS và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của EOS. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc EOSes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The EOS là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu EOS có thể được viết EOS. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the EOS cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EOS có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


EOS ILS
coinmill.com
1.0000 2.88
2.0000 5.77
5.0000 14.42
10.0000 28.84
20.0000 57.68
50.0000 144.21
100.0000 288.41
200.0000 576.82
500.0000 1442.06
1000.0000 2884.11
2000.0000 5768.22
5000.0000 14,420.55
10,000.0000 28,841.10
20,000.0000 57,682.21
50,000.0000 144,205.52
100,000.0000 288,411.04
200,000.0000 576,822.08
EOS tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
ILS EOS
coinmill.com
2.00 0.6935
5.00 1.7336
10.00 3.4673
20.00 6.9345
50.00 17.3364
100.00 34.6727
200.00 69.3455
500.00 173.3637
1000.00 346.7274
2000.00 693.4547
5000.00 1733.6368
10,000.00 3467.2737
20,000.00 6934.5473
50,000.00 17,336.3683
100,000.00 34,672.7366
200,000.00 69,345.4731
500,000.00 173,363.6828
ILS tỷ lệ
1 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ