Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

EOS (EOS) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi EOS và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của EOS. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc EOSes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The EOS là tiền tệ không có nước. Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu EOS có thể được viết EOS. Tỷ giá hối đoái the EOS cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EOS có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


EOS ITL
coinmill.com
1.0000 1411
2.0000 2822
5.0000 7055
10.0000 14,111
20.0000 28,221
50.0000 70,553
100.0000 141,106
200.0000 282,212
500.0000 705,530
1000.0000 1,411,061
2000.0000 2,822,122
5000.0000 7,055,305
10,000.0000 14,110,610
20,000.0000 28,221,219
50,000.0000 70,553,049
100,000.0000 141,106,097
200,000.0000 282,212,195
EOS tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
ITL EOS
coinmill.com
1000 0.7087
2000 1.4174
5000 3.5434
10,000 7.0869
20,000 14.1737
50,000 35.4343
100,000 70.8687
200,000 141.7373
500,000 354.3433
1,000,000 708.6866
2,000,000 1417.3732
5,000,000 3543.4330
10,000,000 7086.8660
20,000,000 14,173.7320
50,000,000 35,434.3299
100,000,000 70,868.6598
200,000,000 141,737.3195
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ