Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi EOS và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của EOS. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc EOSes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The EOS là tiền tệ không có nước. Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu EOS có thể được viết EOS. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái the EOS cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EOS có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


EOS LYD
coinmill.com
1.0000 3.994
2.0000 7.988
5.0000 19.969
10.0000 39.938
20.0000 79.877
50.0000 199.692
100.0000 399.384
200.0000 798.768
500.0000 1996.921
1000.0000 3993.841
2000.0000 7987.682
5000.0000 19,969.205
10,000.0000 39,938.410
20,000.0000 79,876.821
50,000.0000 199,692.051
100,000.0000 399,384.103
200,000.0000 798,768.206
EOS tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
LYD EOS
coinmill.com
5.000 1.2519
10.000 2.5039
20.000 5.0077
50.000 12.5193
100.000 25.0386
200.000 50.0771
500.000 125.1928
1000.000 250.3855
2000.000 500.7711
5000.000 1251.9276
10,000.000 2503.8553
20,000.000 5007.7106
50,000.000 12,519.2765
100,000.000 25,038.5529
200,000.000 50,077.1059
500,000.000 125,192.7646
1,000,000.000 250,385.5293
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ