Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi EOS và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 21 tháng Ba 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của EOS. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc EOSes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The EOS là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu EOS có thể được viết EOS. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the EOS cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Ba 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EOS có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


EOS NOK
coinmill.com
1.0000 8.5
2.0000 17.5
5.0000 43.5
10.0000 87.5
20.0000 175.0
50.0000 437.0
100.0000 874.0
200.0000 1747.5
500.0000 4369.0
1000.0000 8738.5
2000.0000 17,477.0
5000.0000 43,692.5
10,000.0000 87,384.5
20,000.0000 174,769.5
50,000.0000 436,923.5
100,000.0000 873,847.0
200,000.0000 1,747,694.0
EOS tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
NOK EOS
coinmill.com
10.0 1.1444
20.0 2.2887
50.0 5.7218
100.0 11.4437
200.0 22.8873
500.0 57.2183
1000.0 114.4365
2000.0 228.8730
5000.0 572.1826
10,000.0 1144.3651
20,000.0 2288.7302
50,000.0 5721.8256
100,000.0 11,443.6511
200,000.0 22,887.3023
500,000.0 57,218.2557
1,000,000.0 114,436.5114
2,000,000.0 228,873.0228
NOK tỷ lệ
20 tháng Ba 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ