Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi EOS và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của EOS. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc EOSes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The EOS là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu EOS có thể được viết EOS. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the EOS cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EOS có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


EOS NOK
coinmill.com
1.0000 8.5
2.0000 17.5
5.0000 43.0
10.0000 86.5
20.0000 172.5
50.0000 431.5
100.0000 862.5
200.0000 1725.0
500.0000 4312.5
1000.0000 8625.5
2000.0000 17,251.0
5000.0000 43,127.5
10,000.0000 86,255.0
20,000.0000 172,509.5
50,000.0000 431,274.5
100,000.0000 862,548.5
200,000.0000 1,725,097.5
EOS tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
NOK EOS
coinmill.com
10.0 1.1594
20.0 2.3187
50.0 5.7968
100.0 11.5935
200.0 23.1871
500.0 57.9677
1000.0 115.9355
2000.0 231.8710
5000.0 579.6774
10,000.0 1159.3549
20,000.0 2318.7098
50,000.0 5796.7745
100,000.0 11,593.5490
200,000.0 23,187.0980
500,000.0 57,967.7450
1,000,000.0 115,935.4899
2,000,000.0 231,870.9799
NOK tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ