Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi EOS và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của EOS. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc EOSes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The EOS là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu EOS có thể được viết EOS. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the EOS cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EOS có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


EOS NOK
coinmill.com
1.0000 8.5
2.0000 17.0
5.0000 43.0
10.0000 86.0
20.0000 172.5
50.0000 431.0
100.0000 862.0
200.0000 1724.5
500.0000 4311.0
1000.0000 8622.5
2000.0000 17,245.0
5000.0000 43,112.5
10,000.0000 86,225.0
20,000.0000 172,450.0
50,000.0000 431,124.5
100,000.0000 862,249.5
200,000.0000 1,724,498.5
EOS tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
NOK EOS
coinmill.com
10.0 1.1598
20.0 2.3195
50.0 5.7988
100.0 11.5976
200.0 23.1951
500.0 57.9879
1000.0 115.9757
2000.0 231.9515
5000.0 579.8786
10,000.0 1159.7573
20,000.0 2319.5146
50,000.0 5798.7865
100,000.0 11,597.5730
200,000.0 23,195.1460
500,000.0 57,987.8649
1,000,000.0 115,975.7299
2,000,000.0 231,951.4598
NOK tỷ lệ
13 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ