Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi EOS và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 31 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của EOS. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc EOSes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The EOS là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu EOS có thể được viết EOS. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the EOS cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EOS có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


EOS NZD
coinmill.com
1.0000 1.40
2.0000 2.80
5.0000 7.10
10.0000 14.20
20.0000 28.40
50.0000 70.90
100.0000 141.90
200.0000 283.70
500.0000 709.30
1000.0000 1418.60
2000.0000 2837.20
5000.0000 7092.90
10,000.0000 14,185.90
20,000.0000 28,371.70
50,000.0000 70,929.30
100,000.0000 141,858.60
200,000.0000 283,717.30
EOS tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
NZD EOS
coinmill.com
1.00 0.7049
2.00 1.4099
5.00 3.5246
10.00 7.0493
20.00 14.0985
50.00 35.2464
100.00 70.4927
200.00 140.9854
500.00 352.4636
1000.00 704.9271
2000.00 1409.8543
5000.00 3524.6356
10,000.00 7049.2713
20,000.00 14,098.5425
50,000.00 35,246.3564
100,000.00 70,492.7127
200,000.00 140,985.4255
NZD tỷ lệ
29 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ