Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi EOS và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của EOS. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc EOSes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The EOS là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu EOS có thể được viết EOS. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the EOS cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EOS có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


EOS NZD
coinmill.com
1.0000 1.40
2.0000 2.90
5.0000 7.20
10.0000 14.50
20.0000 28.90
50.0000 72.30
100.0000 144.50
200.0000 289.00
500.0000 722.60
1000.0000 1445.20
2000.0000 2890.30
5000.0000 7225.80
10,000.0000 14,451.50
20,000.0000 28,903.00
50,000.0000 72,257.60
100,000.0000 144,515.20
200,000.0000 289,030.50
EOS tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
NZD EOS
coinmill.com
1.00 0.6920
2.00 1.3839
5.00 3.4598
10.00 6.9197
20.00 13.8394
50.00 34.5984
100.00 69.1969
200.00 138.3937
500.00 345.9843
1000.00 691.9686
2000.00 1383.9372
5000.00 3459.8429
10,000.00 6919.6858
20,000.00 13,839.3716
50,000.00 34,598.4289
100,000.00 69,196.8578
200,000.00 138,393.7156
NZD tỷ lệ
1 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ