Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi EOS và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của EOS. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc EOSes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The EOS là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu EOS có thể được viết EOS. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the EOS cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EOS có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


EOS NZD
coinmill.com
1.0000 1.40
2.0000 2.90
5.0000 7.10
10.0000 14.30
20.0000 28.60
50.0000 71.50
100.0000 142.90
200.0000 285.90
500.0000 714.60
1000.0000 1429.30
2000.0000 2858.60
5000.0000 7146.40
10,000.0000 14,292.80
20,000.0000 28,585.50
50,000.0000 71,463.90
100,000.0000 142,927.70
200,000.0000 285,855.50
EOS tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
NZD EOS
coinmill.com
1.00 0.6997
2.00 1.3993
5.00 3.4983
10.00 6.9965
20.00 13.9931
50.00 34.9827
100.00 69.9654
200.00 139.9308
500.00 349.8271
1000.00 699.6542
2000.00 1399.3085
5000.00 3498.2712
10,000.00 6996.5425
20,000.00 13,993.0850
50,000.00 34,982.7125
100,000.00 69,965.4250
200,000.00 139,930.8500
NZD tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ