Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi EOS và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của EOS. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc EOSes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The EOS là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu EOS có thể được viết EOS. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the EOS cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EOS có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


EOS NZD
coinmill.com
1.0000 1.50
2.0000 3.00
5.0000 7.40
10.0000 14.80
20.0000 29.50
50.0000 73.80
100.0000 147.60
200.0000 295.20
500.0000 738.00
1000.0000 1475.90
2000.0000 2951.80
5000.0000 7379.60
10,000.0000 14,759.20
20,000.0000 29,518.30
50,000.0000 73,795.90
100,000.0000 147,591.70
200,000.0000 295,183.50
EOS tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
NZD EOS
coinmill.com
1.00 0.6775
2.00 1.3551
5.00 3.3877
10.00 6.7754
20.00 13.5509
50.00 33.8772
100.00 67.7545
200.00 135.5089
500.00 338.7724
1000.00 677.5447
2000.00 1355.0894
5000.00 3387.7236
10,000.00 6775.4472
20,000.00 13,550.8943
50,000.00 33,877.2359
100,000.00 67,754.4717
200,000.00 135,508.9434
NZD tỷ lệ
23 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ