Sudan Dinar (SDD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với đồng Bảng Anh Sudan (SDG) vào ngày 01 tháng 7 năm 2007.
Một SDG tương đương 100 SDD.

EOS (EOS) và Sudan Pound (SDG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi EOS và Sudan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của EOS. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan dinar hoặc EOSes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The EOS là tiền tệ không có nước. Dinar Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ký hiệu EOS có thể được viết EOS. Tỷ giá hối đoái the EOS cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dinar Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EOS có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDD có 5 chữ số có nghĩa.


EOS SDD
coinmill.com
1.0000 49,220.91
2.0000 98,441.82
5.0000 246,104.54
10.0000 492,209.08
20.0000 984,418.16
50.0000 2,461,045.39
100.0000 4,922,090.78
200.0000 9,844,181.56
500.0000 24,610,453.90
1000.0000 49,220,907.81
2000.0000 98,441,815.62
5000.0000 246,104,539.04
10,000.0000 492,209,078.09
20,000.0000 984,418,156.17
50,000.0000 2,461,045,390.43
100,000.0000 4,922,090,780.87
200,000.0000 9,844,181,561.74
EOS tỷ lệ
5 tháng Năm 2024
SDD EOS
coinmill.com
50,000.00 1.0158
100,000.00 2.0317
200,000.00 4.0633
500,000.00 10.1583
1,000,000.00 20.3166
2,000,000.00 40.6331
5,000,000.00 101.5828
10,000,000.00 203.1657
20,000,000.00 406.3314
50,000,000.00 1015.8285
100,000,000.00 2031.6570
200,000,000.00 4063.3139
500,000,000.00 10,158.2848
1,000,000,000.00 20,316.5696
2,000,000,000.00 40,633.1392
5,000,000,000.00 101,582.8481
10,000,000,000.00 203,165.6961
SDD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ