Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

EOS (EOS) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi EOS và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của EOS. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc EOSes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The EOS là tiền tệ không có nước. Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu EOS có thể được viết EOS. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái the EOS cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EOS có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


EOS SIT
coinmill.com
1.0000 174.6
2.0000 349.3
5.0000 873.2
10.0000 1746.4
20.0000 3492.8
50.0000 8731.9
100.0000 17,463.8
200.0000 34,927.6
500.0000 87,319.0
1000.0000 174,638.0
2000.0000 349,276.0
5000.0000 873,190.1
10,000.0000 1,746,380.2
20,000.0000 3,492,760.3
50,000.0000 8,731,900.8
100,000.0000 17,463,801.5
200,000.0000 34,927,603.1
EOS tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
SIT EOS
coinmill.com
200.0 1.1452
500.0 2.8631
1000.0 5.7261
2000.0 11.4523
5000.0 28.6307
10,000.0 57.2613
20,000.0 114.5226
50,000.0 286.3065
100,000.0 572.6130
200,000.0 1145.2260
500,000.0 2863.0651
1,000,000.0 5726.1301
2,000,000.0 11,452.2602
5,000,000.0 28,630.6506
10,000,000.0 57,261.3012
20,000,000.0 114,522.6025
50,000,000.0 286,306.5061
SIT tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ