Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

EOS (EOS) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi EOS và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của EOS. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc EOSes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The EOS là tiền tệ không có nước. Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu EOS có thể được viết EOS. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái the EOS cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EOS có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


EOS SIT
coinmill.com
1.0000 175.6
2.0000 351.3
5.0000 878.2
10.0000 1756.3
20.0000 3512.7
50.0000 8781.7
100.0000 17,563.5
200.0000 35,127.0
500.0000 87,817.4
1000.0000 175,634.8
2000.0000 351,269.5
5000.0000 878,173.8
10,000.0000 1,756,347.7
20,000.0000 3,512,695.3
50,000.0000 8,781,738.3
100,000.0000 17,563,476.7
200,000.0000 35,126,953.3
EOS tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
SIT EOS
coinmill.com
200.0 1.1387
500.0 2.8468
1000.0 5.6936
2000.0 11.3873
5000.0 28.4682
10,000.0 56.9363
20,000.0 113.8727
50,000.0 284.6817
100,000.0 569.3634
200,000.0 1138.7267
500,000.0 2846.8168
1,000,000.0 5693.6336
2,000,000.0 11,387.2671
5,000,000.0 28,468.1678
10,000,000.0 56,936.3355
20,000,000.0 113,872.6710
50,000,000.0 284,681.6775
SIT tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ