Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

EOS (EOS) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi EOS và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của EOS. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc EOSes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The EOS là tiền tệ không có nước. Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu EOS có thể được viết EOS. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái the EOS cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EOS có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


EOS SIT
coinmill.com
1.0000 179.4
2.0000 358.7
5.0000 896.8
10.0000 1793.7
20.0000 3587.3
50.0000 8968.3
100.0000 17,936.6
200.0000 35,873.1
500.0000 89,682.8
1000.0000 179,365.6
2000.0000 358,731.1
5000.0000 896,827.8
10,000.0000 1,793,655.6
20,000.0000 3,587,311.2
50,000.0000 8,968,278.1
100,000.0000 17,936,556.2
200,000.0000 35,873,112.5
EOS tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
SIT EOS
coinmill.com
200.0 1.1150
500.0 2.7876
1000.0 5.5752
2000.0 11.1504
5000.0 27.8760
10,000.0 55.7521
20,000.0 111.5041
50,000.0 278.7603
100,000.0 557.5206
200,000.0 1115.0412
500,000.0 2787.6031
1,000,000.0 5575.2062
2,000,000.0 11,150.4125
5,000,000.0 27,876.0311
10,000,000.0 55,752.0623
20,000,000.0 111,504.1246
50,000,000.0 278,760.3115
SIT tỷ lệ
8 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ