Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

EOS (EOS) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi EOS và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của EOS. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc EOSes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The EOS là tiền tệ không có nước. Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu EOS có thể được viết EOS. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái the EOS cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EOS có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


EOS SIT
coinmill.com
1.0000 173.9
2.0000 347.8
5.0000 869.5
10.0000 1739.1
20.0000 3478.2
50.0000 8695.4
100.0000 17,390.8
200.0000 34,781.5
500.0000 86,953.8
1000.0000 173,907.7
2000.0000 347,815.3
5000.0000 869,538.3
10,000.0000 1,739,076.6
20,000.0000 3,478,153.3
50,000.0000 8,695,383.1
100,000.0000 17,390,766.3
200,000.0000 34,781,532.5
EOS tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
SIT EOS
coinmill.com
200.0 1.1500
500.0 2.8751
1000.0 5.7502
2000.0 11.5004
5000.0 28.7509
10,000.0 57.5018
20,000.0 115.0036
50,000.0 287.5089
100,000.0 575.0178
200,000.0 1150.0356
500,000.0 2875.0890
1,000,000.0 5750.1779
2,000,000.0 11,500.3558
5,000,000.0 28,750.8895
10,000,000.0 57,501.7791
20,000,000.0 115,003.5581
50,000,000.0 287,508.8954
SIT tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ