Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

EOS (EOS) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi EOS và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của EOS. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc EOSes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The EOS là tiền tệ không có nước. Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu EOS có thể được viết EOS. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái the EOS cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EOS có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


EOS SKK
coinmill.com
1.0000 22.0
2.0000 44.0
5.0000 110.5
10.0000 221.0
20.0000 441.5
50.0000 1104.0
100.0000 2208.0
200.0000 4416.0
500.0000 11,040.0
1000.0000 22,079.5
2000.0000 44,159.5
5000.0000 110,398.5
10,000.0000 220,797.0
20,000.0000 441,594.0
50,000.0000 1,103,985.0
100,000.0000 2,207,970.0
200,000.0000 4,415,939.5
EOS tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
SKK EOS
coinmill.com
20.0 0.9058
50.0 2.2645
100.0 4.5290
200.0 9.0581
500.0 22.6452
1000.0 45.2905
2000.0 90.5809
5000.0 226.4524
10,000.0 452.9047
20,000.0 905.8095
50,000.0 2264.5237
100,000.0 4529.0475
200,000.0 9058.0949
500,000.0 22,645.2373
1,000,000.0 45,290.4746
2,000,000.0 90,580.9491
5,000,000.0 226,452.3728
SKK tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ