Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

EOS (EOS) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi EOS và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của EOS. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc EOSes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The EOS là tiền tệ không có nước. Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu EOS có thể được viết EOS. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái the EOS cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EOS có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


EOS SKK
coinmill.com
1.0000 22.0
2.0000 44.0
5.0000 110.0
10.0000 219.5
20.0000 439.0
50.0000 1097.5
100.0000 2195.5
200.0000 4391.0
500.0000 10,977.0
1000.0000 21,954.5
2000.0000 43,909.0
5000.0000 109,772.0
10,000.0000 219,544.0
20,000.0000 439,088.5
50,000.0000 1,097,721.0
100,000.0000 2,195,442.5
200,000.0000 4,390,884.5
EOS tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
SKK EOS
coinmill.com
20.0 0.9110
50.0 2.2774
100.0 4.5549
200.0 9.1098
500.0 22.7745
1000.0 45.5489
2000.0 91.0978
5000.0 227.7445
10,000.0 455.4891
20,000.0 910.9782
50,000.0 2277.4454
100,000.0 4554.8908
200,000.0 9109.7816
500,000.0 22,774.4540
1,000,000.0 45,548.9081
2,000,000.0 91,097.8162
5,000,000.0 227,744.5404
SKK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ