Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi EOS và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của EOS. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc EOSes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The EOS là tiền tệ không có nước. Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu EOS có thể được viết EOS. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái the EOS cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EOS có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


EOS SYP
coinmill.com
1.0000 2136.25
2.0000 4272.75
5.0000 10,681.75
10.0000 21,363.50
20.0000 42,726.75
50.0000 106,817.00
100.0000 213,634.25
200.0000 427,268.50
500.0000 1,068,171.00
1000.0000 2,136,342.00
2000.0000 4,272,684.00
5000.0000 10,681,710.00
10,000.0000 21,363,420.00
20,000.0000 42,726,840.00
50,000.0000 106,817,099.75
100,000.0000 213,634,199.50
200,000.0000 427,268,399.00
EOS tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
SYP EOS
coinmill.com
2000.00 0.9362
5000.00 2.3404
10,000.00 4.6809
20,000.00 9.3618
50,000.00 23.4045
100,000.00 46.8090
200,000.00 93.6180
500,000.00 234.0449
1,000,000.00 468.0898
2,000,000.00 936.1797
5,000,000.00 2340.4492
10,000,000.00 4680.8985
20,000,000.00 9361.7970
50,000,000.00 23,404.4924
100,000,000.00 46,808.9848
200,000,000.00 93,617.9696
500,000,000.00 234,044.9241
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ