Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi EOS và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của EOS. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc EOSes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The EOS là tiền tệ không có nước. Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu EOS có thể được viết EOS. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái the EOS cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EOS có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


EOS TRY
coinmill.com
1.0000 17.56
2.0000 35.13
5.0000 87.82
10.0000 175.65
20.0000 351.30
50.0000 878.24
100.0000 1756.48
200.0000 3512.96
500.0000 8782.39
1000.0000 17,564.79
2000.0000 35,129.58
5000.0000 87,823.94
10,000.0000 175,647.88
20,000.0000 351,295.76
50,000.0000 878,239.40
100,000.0000 1,756,478.80
200,000.0000 3,512,957.61
EOS tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
TRY EOS
coinmill.com
20.00 1.1386
50.00 2.8466
100.00 5.6932
200.00 11.3864
500.00 28.4660
1000.00 56.9321
2000.00 113.8642
5000.00 284.6604
10,000.00 569.3208
20,000.00 1138.6417
50,000.00 2846.6042
100,000.00 5693.2085
200,000.00 11,386.4169
500,000.00 28,466.0423
1,000,000.00 56,932.0846
2,000,000.00 113,864.1693
5,000,000.00 284,660.4232
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ