Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi EOS và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của EOS. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc EOSes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The EOS là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EOS có thể được viết EOS. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Tỷ giá hối đoái the EOS cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi EOS có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


EOS XAU
coinmill.com
1.0000 0.000
2.0000 0.001
5.0000 0.002
10.0000 0.005
20.0000 0.009
50.0000 0.023
100.0000 0.047
200.0000 0.093
500.0000 0.233
1000.0000 0.465
2000.0000 0.931
5000.0000 2.327
10,000.0000 4.653
20,000.0000 9.307
50,000.0000 23.267
100,000.0000 46.534
200,000.0000 93.068
EOS tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
XAU EOS
coinmill.com
0.001 1.0745
0.001 2.1490
0.002 4.2979
0.005 10.7448
0.010 21.4896
0.020 42.9792
0.050 107.4479
0.100 214.8959
0.200 429.7918
0.500 1074.4795
1.000 2148.9590
2.000 4297.9180
5.000 10,744.7950
10.000 21,489.5899
20.000 42,979.1798
50.000 107,447.9496
100.000 214,895.8992
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ