Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

EOS (EOS) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi EOS và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của EOS. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc EOSes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The EOS là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EOS có thể được viết EOS. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the EOS cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EOS có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


EOS XEU
coinmill.com
1.0000 0.75
2.0000 1.50
5.0000 3.75
10.0000 7.50
20.0000 15.00
50.0000 37.49
100.0000 74.98
200.0000 149.96
500.0000 374.89
1000.0000 749.79
2000.0000 1499.58
5000.0000 3748.94
10,000.0000 7497.88
20,000.0000 14,995.75
50,000.0000 37,489.38
100,000.0000 74,978.76
200,000.0000 149,957.53
EOS tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XEU EOS
coinmill.com
0.50 0.6669
1.00 1.3337
2.00 2.6674
5.00 6.6686
10.00 13.3371
20.00 26.6742
50.00 66.6855
100.00 133.3711
200.00 266.7422
500.00 666.8555
1000.00 1333.7110
2000.00 2667.4219
5000.00 6668.5548
10,000.00 13,337.1095
20,000.00 26,674.2191
50,000.00 66,685.5477
100,000.00 133,371.0954
XEU tỷ lệ
22 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ