Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

EOS (EOS) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi EOS và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của EOS. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc EOSes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The EOS là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EOS có thể được viết EOS. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the EOS cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EOS có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


EOS XEU
coinmill.com
1.0000 0.73
2.0000 1.47
5.0000 3.67
10.0000 7.33
20.0000 14.67
50.0000 36.67
100.0000 73.35
200.0000 146.70
500.0000 366.74
1000.0000 733.49
2000.0000 1466.98
5000.0000 3667.44
10,000.0000 7334.88
20,000.0000 14,669.76
50,000.0000 36,674.39
100,000.0000 73,348.79
200,000.0000 146,697.58
EOS tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XEU EOS
coinmill.com
0.50 0.6817
1.00 1.3633
2.00 2.7267
5.00 6.8167
10.00 13.6335
20.00 27.2670
50.00 68.1675
100.00 136.3349
200.00 272.6698
500.00 681.6745
1000.00 1363.3490
2000.00 2726.6981
5000.00 6816.7452
10,000.00 13,633.4905
20,000.00 27,266.9809
50,000.00 68,167.4523
100,000.00 136,334.9047
XEU tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ