Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

EOS (EOS) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi EOS và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của EOS. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc EOSes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The EOS là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EOS có thể được viết EOS. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the EOS cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EOS có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


EOS XEU
coinmill.com
1.0000 0.76
2.0000 1.51
5.0000 3.78
10.0000 7.56
20.0000 15.12
50.0000 37.80
100.0000 75.60
200.0000 151.20
500.0000 377.99
1000.0000 755.98
2000.0000 1511.97
5000.0000 3779.92
10,000.0000 7559.84
20,000.0000 15,119.69
50,000.0000 37,799.22
100,000.0000 75,598.45
200,000.0000 151,196.90
EOS tỷ lệ
4 tháng Năm 2024
XEU EOS
coinmill.com
0.50 0.6614
1.00 1.3228
2.00 2.6456
5.00 6.6139
10.00 13.2278
20.00 26.4556
50.00 66.1389
100.00 132.2778
200.00 264.5557
500.00 661.3892
1000.00 1322.7785
2000.00 2645.5570
5000.00 6613.8924
10,000.00 13,227.7848
20,000.00 26,455.5696
50,000.00 66,138.9240
100,000.00 132,277.8481
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ