Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

EOS (EOS) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi EOS và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của EOS. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc EOSes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The EOS là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EOS có thể được viết EOS. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the EOS cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EOS có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


EOS XEU
coinmill.com
1.0000 0.73
2.0000 1.47
5.0000 3.66
10.0000 7.33
20.0000 14.66
50.0000 36.65
100.0000 73.29
200.0000 146.58
500.0000 366.46
1000.0000 732.91
2000.0000 1465.82
5000.0000 3664.55
10,000.0000 7329.10
20,000.0000 14,658.21
50,000.0000 36,645.52
100,000.0000 73,291.04
200,000.0000 146,582.09
EOS tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XEU EOS
coinmill.com
0.50 0.6822
1.00 1.3644
2.00 2.7288
5.00 6.8221
10.00 13.6442
20.00 27.2885
50.00 68.2212
100.00 136.4423
200.00 272.8846
500.00 682.2116
1000.00 1364.4232
2000.00 2728.8464
5000.00 6822.1159
10,000.00 13,644.2318
20,000.00 27,288.4636
50,000.00 68,221.1590
100,000.00 136,442.3181
XEU tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ