Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi EOS và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của EOS. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc EOSes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The EOS là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu EOS có thể được viết EOS. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the EOS cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EOS có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


EOS XOF
coinmill.com
1.0000 480
2.0000 960
5.0000 2399
10.0000 4798
20.0000 9595
50.0000 23,988
100.0000 47,976
200.0000 95,952
500.0000 239,879
1000.0000 479,759
2000.0000 959,517
5000.0000 2,398,793
10,000.0000 4,797,586
20,000.0000 9,595,171
50,000.0000 23,987,928
100,000.0000 47,975,856
200,000.0000 95,951,712
EOS tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XOF EOS
coinmill.com
500 1.0422
1000 2.0844
2000 4.1688
5000 10.4219
10,000 20.8438
20,000 41.6876
50,000 104.2191
100,000 208.4382
200,000 416.8764
500,000 1042.1909
1,000,000 2084.3818
2,000,000 4168.7636
5,000,000 10,421.9089
10,000,000 20,843.8178
20,000,000 41,687.6355
50,000,000 104,219.0888
100,000,000 208,438.1777
XOF tỷ lệ
1 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ