Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Franko được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franko trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Frankos hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). The Franko là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa.


ERN FRK
coinmill.com
10.00 5.8773
20.00 11.7546
50.00 29.3864
100.00 58.7729
200.00 117.5457
500.00 293.8644
1000.00 587.7287
2000.00 1175.4575
5000.00 2938.6437
10,000.00 5877.2874
20,000.00 11,754.5748
50,000.00 29,386.4370
100,000.00 58,772.8741
200,000.00 117,545.7481
500,000.00 293,864.3703
1,000,000.00 587,728.7406
2,000,000.00 1,175,457.4812
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
FRK ERN
coinmill.com
5.0000 8.51
10.0000 17.01
20.0000 34.03
50.0000 85.07
100.0000 170.15
200.0000 340.29
500.0000 850.73
1000.0000 1701.47
2000.0000 3402.93
5000.0000 8507.33
10,000.0000 17,014.65
20,000.0000 34,029.30
50,000.0000 85,073.26
100,000.0000 170,146.52
200,000.0000 340,293.04
500,000.0000 850,732.60
1,000,000.0000 1,701,465.20
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ