Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Eritrea Nakfa (ERN) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Pence Sterling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pence Sterling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pence Sterling hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa.


ERN GBX
coinmill.com
10.00 51
20.00 102
50.00 254
100.00 509
200.00 1018
500.00 2544
1000.00 5088
2000.00 10,176
5000.00 25,440
10,000.00 50,880
20,000.00 101,760
50,000.00 254,400
100,000.00 508,801
200,000.00 1,017,602
500,000.00 2,544,005
1,000,000.00 5,088,010
2,000,000.00 10,176,020
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
GBX ERN
coinmill.com
50 9.83
100 19.65
200 39.31
500 98.27
1000 196.54
2000 393.08
5000 982.70
10,000 1965.40
20,000 3930.81
50,000 9827.02
100,000 19,654.05
200,000 39,308.10
500,000 98,270.25
1,000,000 196,540.50
2,000,000 393,080.99
5,000,000 982,702.48
10,000,000 1,965,404.97
GBX tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ