Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Eritrea Nakfa (ERN) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Pence Sterling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pence Sterling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pence Sterling hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa.


ERN GBX
coinmill.com
10.00 52
20.00 103
50.00 259
100.00 517
200.00 1034
500.00 2586
1000.00 5172
2000.00 10,344
5000.00 25,861
10,000.00 51,722
20,000.00 103,445
50,000.00 258,612
100,000.00 517,223
200,000.00 1,034,447
500,000.00 2,586,117
1,000,000.00 5,172,234
2,000,000.00 10,344,468
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
GBX ERN
coinmill.com
50 9.67
100 19.33
200 38.67
500 96.67
1000 193.34
2000 386.68
5000 966.70
10,000 1933.40
20,000 3866.80
50,000 9667.00
100,000 19,334.00
200,000 38,668.01
500,000 96,670.02
1,000,000 193,340.05
2,000,000 386,680.10
5,000,000 966,700.24
10,000,000 1,933,400.49
GBX tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ