Ghana Old Cedi (GHC) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Ghana Cedi (GHS) vào ngày 01 tháng 7 năm 2007.
10000 GHC tương đương tới 1 GHC.

Eritrea Nakfa (ERN) và Ghana Cedi (GHS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Old Ghana Cedi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Ghana Cedi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Ghana Cedis hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Ghana Old Cedi là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Ghana Old Cedi được chia thành 100 psewas. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Ghana Old Cedi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GHC có 2 chữ số có nghĩa.


ERN GHC
coinmill.com
10.00 72,264.7
20.00 144,529.4
50.00 361,323.5
100.00 722,647.1
200.00 1,445,294.1
500.00 3,613,235.3
1000.00 7,226,470.6
2000.00 14,452,941.2
5000.00 36,132,352.9
10,000.00 72,264,705.9
20,000.00 144,529,411.8
50,000.00 361,323,529.4
100,000.00 722,647,058.8
200,000.00 1,445,294,117.6
500,000.00 3,613,235,294.1
1,000,000.00 7,226,470,588.2
2,000,000.00 14,452,941,176.5
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
GHC ERN
coinmill.com
100,000.0 13.84
200,000.0 27.68
500,000.0 69.19
1,000,000.0 138.38
2,000,000.0 276.76
5,000,000.0 691.90
10,000,000.0 1383.80
20,000,000.0 2767.60
50,000,000.0 6919.01
100,000,000.0 13,838.01
200,000,000.0 27,676.03
500,000,000.0 69,190.07
1,000,000,000.0 138,380.14
2,000,000,000.0 276,760.28
5,000,000,000.0 691,900.69
10,000,000,000.0 1,383,801.38
20,000,000,000.0 2,767,602.77
GHC tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ