Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Phôrin Hungari được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phôrin Hungari trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hungary Forints hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa.


ERN HUF
coinmill.com
10.00 225
20.00 450
50.00 1126
100.00 2251
200.00 4503
500.00 11,257
1000.00 22,514
2000.00 45,029
5000.00 112,572
10,000.00 225,144
20,000.00 450,289
50,000.00 1,125,722
100,000.00 2,251,443
200,000.00 4,502,886
500,000.00 11,257,216
1,000,000.00 22,514,432
2,000,000.00 45,028,865
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
HUF ERN
coinmill.com
200 8.88
500 22.21
1000 44.42
2000 88.83
5000 222.08
10,000 444.16
20,000 888.32
50,000 2220.80
100,000 4441.60
200,000 8883.19
500,000 22,207.98
1,000,000 44,415.95
2,000,000 88,831.91
5,000,000 222,079.77
10,000,000 444,159.54
20,000,000 888,319.09
50,000,000 2,220,797.72
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ