Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


ERN ILS
coinmill.com
10.00 2.39
20.00 4.78
50.00 11.95
100.00 23.89
200.00 47.78
500.00 119.45
1000.00 238.91
2000.00 477.81
5000.00 1194.53
10,000.00 2389.07
20,000.00 4778.13
50,000.00 11,945.33
100,000.00 23,890.67
200,000.00 47,781.34
500,000.00 119,453.34
1,000,000.00 238,906.69
2,000,000.00 477,813.38
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
ILS ERN
coinmill.com
2.00 8.37
5.00 20.93
10.00 41.86
20.00 83.71
50.00 209.29
100.00 418.57
200.00 837.15
500.00 2092.87
1000.00 4185.73
2000.00 8371.47
5000.00 20,928.67
10,000.00 41,857.35
20,000.00 83,714.69
50,000.00 209,286.73
100,000.00 418,573.46
200,000.00 837,146.93
500,000.00 2,092,867.32
ILS tỷ lệ
17 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ