Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Iraq Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iraq Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iraq dinar hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa.


ERN IQD
coinmill.com
10.00 1000
20.00 1500
50.00 4500
100.00 8500
200.00 17,000
500.00 42,500
1000.00 85,500
2000.00 171,000
5000.00 427,000
10,000.00 854,500
20,000.00 1,708,500
50,000.00 4,271,500
100,000.00 8,543,000
200,000.00 17,086,000
500,000.00 42,715,500
1,000,000.00 85,431,000
2,000,000.00 170,862,500
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
IQD ERN
coinmill.com
1000 11.71
2000 23.41
5000 58.53
10,000 117.05
20,000 234.11
50,000 585.27
100,000 1170.53
200,000 2341.07
500,000 5852.67
1,000,000 11,705.33
2,000,000 23,410.66
5,000,000 58,526.66
10,000,000 117,053.32
20,000,000 234,106.63
50,000,000 585,266.59
100,000,000 1,170,533.17
200,000,000 2,341,066.34
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ