Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


ERN ISK
coinmill.com
10.00 92
20.00 184
50.00 460
100.00 920
200.00 1840
500.00 4599
1000.00 9198
2000.00 18,397
5000.00 45,992
10,000.00 91,985
20,000.00 183,969
50,000.00 459,923
100,000.00 919,846
200,000.00 1,839,692
500,000.00 4,599,229
1,000,000.00 9,198,458
2,000,000.00 18,396,915
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
ISK ERN
coinmill.com
100 10.87
200 21.74
500 54.36
1000 108.71
2000 217.43
5000 543.57
10,000 1087.14
20,000 2174.28
50,000 5435.69
100,000 10,871.39
200,000 21,742.78
500,000 54,356.94
1,000,000 108,713.88
2,000,000 217,427.76
5,000,000 543,569.39
10,000,000 1,087,138.79
20,000,000 2,174,277.57
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ