Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


ERN JPY
coinmill.com
10.00 100
20.00 200
50.00 500
100.00 1000
200.00 2000
500.00 5000
1000.00 9999
2000.00 19,999
5000.00 49,996
10,000.00 99,993
20,000.00 199,986
50,000.00 499,964
100,000.00 999,929
200,000.00 1,999,858
500,000.00 4,999,644
1,000,000.00 9,999,288
2,000,000.00 19,998,576
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
JPY ERN
coinmill.com
100 10.00
200 20.00
500 50.00
1000 100.01
2000 200.01
5000 500.04
10,000 1000.07
20,000 2000.14
50,000 5000.36
100,000 10,000.71
200,000 20,001.42
500,000 50,003.56
1,000,000 100,007.12
2,000,000 200,014.25
5,000,000 500,035.61
10,000,000 1,000,071.23
20,000,000 2,000,142.45
JPY tỷ lệ
16 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ