Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


ERN JPY
coinmill.com
10.00 96
20.00 192
50.00 480
100.00 959
200.00 1918
500.00 4796
1000.00 9592
2000.00 19,185
5000.00 47,961
10,000.00 95,923
20,000.00 191,846
50,000.00 479,614
100,000.00 959,228
200,000.00 1,918,456
500,000.00 4,796,140
1,000,000.00 9,592,279
2,000,000.00 19,184,559
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
JPY ERN
coinmill.com
100 10.43
200 20.85
500 52.13
1000 104.25
2000 208.50
5000 521.25
10,000 1042.51
20,000 2085.01
50,000 5212.53
100,000 10,425.05
200,000 20,850.10
500,000 52,125.25
1,000,000 104,250.51
2,000,000 208,501.02
5,000,000 521,252.54
10,000,000 1,042,505.09
20,000,000 2,085,010.18
JPY tỷ lệ
29 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ