Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


ERN JPY
coinmill.com
10.00 99
20.00 199
50.00 497
100.00 993
200.00 1986
500.00 4965
1000.00 9930
2000.00 19,861
5000.00 49,651
10,000.00 99,303
20,000.00 198,606
50,000.00 496,514
100,000.00 993,028
200,000.00 1,986,056
500,000.00 4,965,141
1,000,000.00 9,930,282
2,000,000.00 19,860,564
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
JPY ERN
coinmill.com
100 10.07
200 20.14
500 50.35
1000 100.70
2000 201.40
5000 503.51
10,000 1007.02
20,000 2014.04
50,000 5035.10
100,000 10,070.21
200,000 20,140.42
500,000 50,351.04
1,000,000 100,702.08
2,000,000 201,404.15
5,000,000 503,510.38
10,000,000 1,007,020.76
20,000,000 2,014,041.51
JPY tỷ lệ
11 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ