Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Ba 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Ba 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


ERN JPY
coinmill.com
10.00 97
20.00 194
50.00 485
100.00 970
200.00 1939
500.00 4848
1000.00 9695
2000.00 19,391
5000.00 48,477
10,000.00 96,954
20,000.00 193,908
50,000.00 484,771
100,000.00 969,542
200,000.00 1,939,085
500,000.00 4,847,712
1,000,000.00 9,695,425
2,000,000.00 19,390,850
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
JPY ERN
coinmill.com
100 10.31
200 20.63
500 51.57
1000 103.14
2000 206.28
5000 515.71
10,000 1031.41
20,000 2062.83
50,000 5157.07
100,000 10,314.14
200,000 20,628.29
500,000 51,570.72
1,000,000 103,141.43
2,000,000 206,282.87
5,000,000 515,707.16
10,000,000 1,031,414.33
20,000,000 2,062,828.65
JPY tỷ lệ
12 tháng Ba 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ