Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


ERN JPY
coinmill.com
10.00 103
20.00 206
50.00 514
100.00 1028
200.00 2056
500.00 5139
1000.00 10,278
2000.00 20,557
5000.00 51,392
10,000.00 102,784
20,000.00 205,568
50,000.00 513,920
100,000.00 1,027,840
200,000.00 2,055,680
500,000.00 5,139,200
1,000,000.00 10,278,399
2,000,000.00 20,556,799
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
JPY ERN
coinmill.com
100 9.73
200 19.46
500 48.65
1000 97.29
2000 194.58
5000 486.46
10,000 972.91
20,000 1945.83
50,000 4864.57
100,000 9729.14
200,000 19,458.28
500,000 48,645.71
1,000,000 97,291.41
2,000,000 194,582.82
5,000,000 486,457.06
10,000,000 972,914.12
20,000,000 1,945,828.25
JPY tỷ lệ
30 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ