Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


ERN KGS
coinmill.com
10.00 58
20.00 116
50.00 290
100.00 580
200.00 1160
500.00 2900
1000.00 5800
2000.00 11,599
5000.00 28,998
10,000.00 57,997
20,000.00 115,993
50,000.00 289,983
100,000.00 579,967
200,000.00 1,159,933
500,000.00 2,899,834
1,000,000.00 5,799,667
2,000,000.00 11,599,334
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
KGS ERN
coinmill.com
50 8.62
100 17.24
200 34.48
500 86.21
1000 172.42
2000 344.85
5000 862.12
10,000 1724.24
20,000 3448.47
50,000 8621.18
100,000 17,242.37
200,000 34,484.74
500,000 86,211.84
1,000,000 172,423.69
2,000,000 344,847.37
5,000,000 862,118.44
10,000,000 1,724,236.87
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ