Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Won Triều Tiên được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Triều Tiên trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bắc Triều Tiên Won hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Bắc Triều Tiên Won là tiền tệ Bắc Triều Tiên (Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, KP, PRK). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu KPW có thể được viết Wn. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Bắc Triều Tiên Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Bắc Triều Tiên Won cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KPW có 4 chữ số có nghĩa.


ERN KPW
coinmill.com
10.00 598.03
20.00 1196.06
50.00 2990.14
100.00 5980.28
200.00 11,960.57
500.00 29,901.42
1000.00 59,802.85
2000.00 119,605.70
5000.00 299,014.24
10,000.00 598,028.48
20,000.00 1,196,056.96
50,000.00 2,990,142.39
100,000.00 5,980,284.78
200,000.00 11,960,569.55
500,000.00 29,901,423.88
1,000,000.00 59,802,847.75
2,000,000.00 119,605,695.51
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
KPW ERN
coinmill.com
500.00 8.36
1000.00 16.72
2000.00 33.44
5000.00 83.61
10,000.00 167.22
20,000.00 334.43
50,000.00 836.08
100,000.00 1672.16
200,000.00 3344.32
500,000.00 8360.81
1,000,000.00 16,721.61
2,000,000.00 33,443.22
5,000,000.00 83,608.06
10,000,000.00 167,216.12
20,000,000.00 334,432.23
50,000,000.00 836,080.59
100,000,000.00 1,672,161.17
KPW tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ