Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


ERN KRW
coinmill.com
10.00 931
20.00 1863
50.00 4656
100.00 9313
200.00 18,625
500.00 46,564
1000.00 93,127
2000.00 186,255
5000.00 465,637
10,000.00 931,274
20,000.00 1,862,549
50,000.00 4,656,372
100,000.00 9,312,744
200,000.00 18,625,489
500,000.00 46,563,722
1,000,000.00 93,127,445
2,000,000.00 186,254,889
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
KRW ERN
coinmill.com
1000 10.74
2000 21.48
5000 53.69
10,000 107.38
20,000 214.76
50,000 536.90
100,000 1073.80
200,000 2147.59
500,000 5368.99
1,000,000 10,737.97
2,000,000 21,475.95
5,000,000 53,689.87
10,000,000 107,379.73
20,000,000 214,759.46
50,000,000 536,898.66
100,000,000 1,073,797.31
200,000,000 2,147,594.63
KRW tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ