Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


ERN KRW
coinmill.com
10.00 920
20.00 1839
50.00 4598
100.00 9195
200.00 18,391
500.00 45,976
1000.00 91,953
2000.00 183,906
5000.00 459,765
10,000.00 919,529
20,000.00 1,839,058
50,000.00 4,597,645
100,000.00 9,195,290
200,000.00 18,390,581
500,000.00 45,976,452
1,000,000.00 91,952,905
2,000,000.00 183,905,809
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
KRW ERN
coinmill.com
1000 10.88
2000 21.75
5000 54.38
10,000 108.75
20,000 217.50
50,000 543.76
100,000 1087.51
200,000 2175.03
500,000 5437.57
1,000,000 10,875.13
2,000,000 21,750.26
5,000,000 54,375.66
10,000,000 108,751.32
20,000,000 217,502.65
50,000,000 543,756.61
100,000,000 1,087,513.23
200,000,000 2,175,026.46
KRW tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ