Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa.


ERN KZT
coinmill.com
10.00 293
20.00 585
50.00 1463
100.00 2925
200.00 5850
500.00 14,625
1000.00 29,250
2000.00 58,500
5000.00 146,250
10,000.00 292,500
20,000.00 585,000
50,000.00 1,462,500
100,000.00 2,925,000
200,000.00 5,850,000
500,000.00 14,625,000
1,000,000.00 29,250,000
2,000,000.00 58,500,000
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
KZT ERN
coinmill.com
500 17.09
1000 34.19
2000 68.38
5000 170.94
10,000 341.88
20,000 683.76
50,000 1709.40
100,000 3418.80
200,000 6837.61
500,000 17,094.02
1,000,000 34,188.03
2,000,000 68,376.07
5,000,000 170,940.17
10,000,000 341,880.34
20,000,000 683,760.68
50,000,000 1,709,401.71
100,000,000 3,418,803.42
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ