Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Kip Lào được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kip Lào trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lao Kips hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Kip Lào là tiền tệ Lào (Dân chủ nhân dân Lào, LA, LÀO). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu LAK có thể được viết KN. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Kip Lào được chia thành 100 at. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Kip Lào cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LAK có 5 chữ số có nghĩa.


ERN LAK
coinmill.com
10.00 12,000
20.00 23,500
50.00 59,000
100.00 118,000
200.00 235,500
500.00 589,000
1000.00 1,178,000
2000.00 2,356,000
5000.00 5,889,500
10,000.00 11,779,000
20,000.00 23,558,000
50,000.00 58,895,500
100,000.00 117,791,000
200,000.00 235,582,000
500,000.00 588,954,500
1,000,000.00 1,177,909,000
2,000,000.00 2,355,817,500
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
LAK ERN
coinmill.com
10,000 8.49
20,000 16.98
50,000 42.45
100,000 84.90
200,000 169.79
500,000 424.48
1,000,000 848.96
2,000,000 1697.92
5,000,000 4244.81
10,000,000 8489.62
20,000,000 16,979.24
50,000,000 42,448.11
100,000,000 84,896.21
200,000,000 169,792.43
500,000,000 424,481.07
1,000,000,000 848,962.15
2,000,000,000 1,697,924.30
LAK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ