Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


ERN LBP
coinmill.com
10.00 9850
20.00 19,650
50.00 49,150
100.00 98,300
200.00 196,550
500.00 491,400
1000.00 982,800
2000.00 1,965,600
5000.00 4,914,000
10,000.00 9,828,000
20,000.00 19,656,000
50,000.00 49,140,000
100,000.00 98,280,000
200,000.00 196,560,000
500,000.00 491,400,000
1,000,000.00 982,800,000
2,000,000.00 1,965,600,000
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
LBP ERN
coinmill.com
10,000 10.18
20,000 20.35
50,000 50.88
100,000 101.75
200,000 203.50
500,000 508.75
1,000,000 1017.50
2,000,000 2035.00
5,000,000 5087.51
10,000,000 10,175.01
20,000,000 20,350.02
50,000,000 50,875.05
100,000,000 101,750.10
200,000,000 203,500.20
500,000,000 508,750.51
1,000,000,000 1,017,501.02
2,000,000,000 2,035,002.04
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ