Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


ERN LYD
coinmill.com
10.00 3.146
20.00 6.293
50.00 15.732
100.00 31.464
200.00 62.927
500.00 157.318
1000.00 314.637
2000.00 629.274
5000.00 1573.185
10,000.00 3146.370
20,000.00 6292.739
50,000.00 15,731.848
100,000.00 31,463.696
200,000.00 62,927.391
500,000.00 157,318.479
1,000,000.00 314,636.957
2,000,000.00 629,273.915
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
LYD ERN
coinmill.com
5.000 15.89
10.000 31.78
20.000 63.57
50.000 158.91
100.000 317.83
200.000 635.65
500.000 1589.13
1000.000 3178.27
2000.000 6356.53
5000.000 15,891.33
10,000.000 31,782.66
20,000.000 63,565.32
50,000.000 158,913.31
100,000.000 317,826.62
200,000.000 635,653.24
500,000.000 1,589,133.09
1,000,000.000 3,178,266.18
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ