Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu MMK có thể được viết K. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


ERN MMK
coinmill.com
10.00 1350
20.00 2750
50.00 6850
100.00 13,650
200.00 27,350
500.00 68,300
1000.00 136,650
2000.00 273,300
5000.00 683,200
10,000.00 1,366,450
20,000.00 2,732,900
50,000.00 6,832,200
100,000.00 13,664,400
200,000.00 27,328,850
500,000.00 68,322,100
1,000,000.00 136,644,250
2,000,000.00 273,288,450
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
MMK ERN
coinmill.com
2000 14.64
5000 36.59
10,000 73.18
20,000 146.37
50,000 365.91
100,000 731.83
200,000 1463.65
500,000 3659.14
1,000,000 7318.27
2,000,000 14,636.55
5,000,000 36,591.37
10,000,000 73,182.74
20,000,000 146,365.49
50,000,000 365,913.72
100,000,000 731,827.43
200,000,000 1,463,654.86
500,000,000 3,659,137.16
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ