Chào mừng! Login
| |||
|
Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.
Eritrea Nakfa (ERN) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính
Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 Tháng Một 2025.
Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.
Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 26 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.
In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch. |
Để lại một đánh giá |
Tùy chọnBắt đầu từ Tiền tệ
|