Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Namibia Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 tháng Mười hai 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namibia Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namibia đô la hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Dollar Namibia là tiền tệ Namibia (NA, NAM). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu NAD có thể được viết N$. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Dollar Namibia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Dollar Namibia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAD có 5 chữ số có nghĩa.


ERN NAD
coinmill.com
10.00 12.55
20.00 25.10
50.00 62.70
100.00 125.45
200.00 250.90
500.00 627.25
1000.00 1254.45
2000.00 2508.95
5000.00 6272.35
10,000.00 12,544.65
20,000.00 25,089.35
50,000.00 62,723.35
100,000.00 125,446.75
200,000.00 250,893.50
500,000.00 627,233.75
1,000,000.00 1,254,467.50
2,000,000.00 2,508,934.95
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
NAD ERN
coinmill.com
10.00 7.97
20.00 15.94
50.00 39.86
100.00 79.72
200.00 159.43
500.00 398.58
1000.00 797.15
2000.00 1594.30
5000.00 3985.75
10,000.00 7971.51
20,000.00 15,943.02
50,000.00 39,857.55
100,000.00 79,715.10
200,000.00 159,430.20
500,000.00 398,575.50
1,000,000.00 797,151.00
2,000,000.00 1,594,301.99
NAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ