Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và NEO được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEO trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEOs hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). The NEO là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu NEO có thể được viết NEO. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the NEO cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NEO có 15 chữ số có nghĩa.


ERN NEO
coinmill.com
10.00 0.035686
20.00 0.071371
50.00 0.178428
100.00 0.356855
200.00 0.713710
500.00 1.784276
1000.00 3.568552
2000.00 7.137103
5000.00 17.842758
10,000.00 35.685516
20,000.00 71.371032
50,000.00 178.427580
100,000.00 356.855160
200,000.00 713.710321
500,000.00 1784.275802
1,000,000.00 3568.551603
2,000,000.00 7137.103206
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
NEO ERN
coinmill.com
0.050000 14.01
0.100000 28.02
0.200000 56.05
0.500000 140.11
1.000000 280.23
2.000000 560.45
5.000000 1401.13
10.000000 2802.26
20.000000 5604.51
50.000000 14,011.29
100.000000 28,022.57
200.000000 56,045.15
500.000000 140,112.87
1000.000000 280,225.74
2000.000000 560,451.47
5000.000000 1,401,128.68
10,000.000000 2,802,257.36
NEO tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ