Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


ERN NOK
coinmill.com
10.00 7.0
20.00 14.0
50.00 35.5
100.00 71.0
200.00 142.0
500.00 355.0
1000.00 710.0
2000.00 1420.5
5000.00 3551.0
10,000.00 7102.5
20,000.00 14,204.5
50,000.00 35,511.5
100,000.00 71,023.0
200,000.00 142,046.0
500,000.00 355,115.0
1,000,000.00 710,229.5
2,000,000.00 1,420,459.0
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
NOK ERN
coinmill.com
10.0 14.08
20.0 28.16
50.0 70.40
100.0 140.80
200.0 281.60
500.0 704.00
1000.0 1408.00
2000.0 2815.99
5000.0 7039.98
10,000.0 14,079.96
20,000.0 28,159.91
50,000.0 70,399.78
100,000.0 140,799.55
200,000.0 281,599.10
500,000.0 703,997.76
1,000,000.0 1,407,995.52
2,000,000.0 2,815,991.05
NOK tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ