Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười một 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


ERN NVC
coinmill.com
10.00 2.24634
20.00 4.49267
50.00 11.23168
100.00 22.46335
200.00 44.92671
500.00 112.31677
1000.00 224.63355
2000.00 449.26710
5000.00 1123.16775
10,000.00 2246.33550
20,000.00 4492.67100
50,000.00 11,231.67749
100,000.00 22,463.35499
200,000.00 44,926.70998
500,000.00 112,316.77495
1,000,000.00 224,633.54990
2,000,000.00 449,267.09979
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
NVC ERN
coinmill.com
2.00000 8.90
5.00000 22.26
10.00000 44.52
20.00000 89.03
50.00000 222.58
100.00000 445.17
200.00000 890.34
500.00000 2225.85
1000.00000 4451.69
2000.00000 8903.39
5000.00000 22,258.47
10,000.00000 44,516.95
20,000.00000 89,033.90
50,000.00000 222,584.74
100,000.00000 445,169.48
200,000.00000 890,338.95
500,000.00000 2,225,847.39
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ