Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Nxt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nxt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nxts hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). The Nxt là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu NXT có thể được viết NXT. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the Nxt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Sáu 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NXT có 11 chữ số có nghĩa.


ERN NXT
coinmill.com
10.00 43.9
20.00 87.8
50.00 219.4
100.00 438.9
200.00 877.7
500.00 2194.3
1000.00 4388.7
2000.00 8777.3
5000.00 21,943.3
10,000.00 43,886.6
20,000.00 87,773.3
50,000.00 219,433.2
100,000.00 438,866.5
200,000.00 877,732.9
500,000.00 2,194,332.3
1,000,000.00 4,388,664.5
2,000,000.00 8,777,329.0
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
NXT ERN
coinmill.com
50.0 11.39
100.0 22.79
200.0 45.57
500.0 113.93
1000.0 227.86
2000.0 455.72
5000.0 1139.30
10,000.0 2278.60
20,000.0 4557.19
50,000.0 11,392.99
100,000.0 22,785.98
200,000.0 45,571.95
500,000.0 113,929.88
1,000,000.0 227,859.75
2,000,000.0 455,719.50
5,000,000.0 1,139,298.75
10,000,000.0 2,278,597.50
NXT tỷ lệ
22 tháng Sáu 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ