Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


ERN OMR
coinmill.com
10.00 0.255
20.00 0.515
50.00 1.280
100.00 2.565
200.00 5.125
500.00 12.815
1000.00 25.635
2000.00 51.270
5000.00 128.170
10,000.00 256.340
20,000.00 512.680
50,000.00 1281.705
100,000.00 2563.405
200,000.00 5126.815
500,000.00 12,817.035
1,000,000.00 25,634.070
2,000,000.00 51,268.140
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
OMR ERN
coinmill.com
0.200 7.80
0.500 19.51
1.000 39.01
2.000 78.02
5.000 195.05
10.000 390.11
20.000 780.21
50.000 1950.53
100.000 3901.06
200.000 7802.12
500.000 19,505.29
1000.000 39,010.58
2000.000 78,021.16
5000.000 195,052.91
10,000.000 390,105.82
20,000.000 780,211.64
50,000.000 1,950,529.10
OMR tỷ lệ
29 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ