Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


ERN OMR
coinmill.com
10.00 0.255
20.00 0.510
50.00 1.280
100.00 2.560
200.00 5.120
500.00 12.800
1000.00 25.595
2000.00 51.195
5000.00 127.985
10,000.00 255.965
20,000.00 511.935
50,000.00 1279.835
100,000.00 2559.670
200,000.00 5119.335
500,000.00 12,798.340
1,000,000.00 25,596.685
2,000,000.00 51,193.365
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
OMR ERN
coinmill.com
0.200 7.81
0.500 19.53
1.000 39.07
2.000 78.14
5.000 195.34
10.000 390.68
20.000 781.35
50.000 1953.38
100.000 3906.76
200.000 7813.51
500.000 19,533.78
1000.000 39,067.56
2000.000 78,135.12
5000.000 195,337.81
10,000.000 390,675.62
20,000.000 781,351.24
50,000.000 1,953,378.10
OMR tỷ lệ
15 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ