Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


ERN OMR
coinmill.com
10.00 0.250
20.00 0.500
50.00 1.250
100.00 2.500
200.00 5.000
500.00 12.505
1000.00 25.005
2000.00 50.010
5000.00 125.025
10,000.00 250.055
20,000.00 500.105
50,000.00 1250.265
100,000.00 2500.535
200,000.00 5001.070
500,000.00 12,502.670
1,000,000.00 25,005.345
2,000,000.00 50,010.685
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
OMR ERN
coinmill.com
0.200 8.00
0.500 20.00
1.000 39.99
2.000 79.98
5.000 199.96
10.000 399.91
20.000 799.83
50.000 1999.57
100.000 3999.15
200.000 7998.29
500.000 19,995.73
1000.000 39,991.45
2000.000 79,982.91
5000.000 199,957.26
10,000.000 399,914.53
20,000.000 799,829.06
50,000.000 1,999,572.65
OMR tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ