Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


ERN OMR
coinmill.com
10.00 0.245
20.00 0.495
50.00 1.235
100.00 2.470
200.00 4.940
500.00 12.355
1000.00 24.710
2000.00 49.420
5000.00 123.550
10,000.00 247.100
20,000.00 494.200
50,000.00 1235.500
100,000.00 2471.000
200,000.00 4941.995
500,000.00 12,354.990
1,000,000.00 24,709.980
2,000,000.00 49,419.965
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
OMR ERN
coinmill.com
0.200 8.09
0.500 20.23
1.000 40.47
2.000 80.94
5.000 202.35
10.000 404.69
20.000 809.39
50.000 2023.47
100.000 4046.95
200.000 8093.89
500.000 20,234.74
1000.000 40,469.47
2000.000 80,938.95
5000.000 202,347.37
10,000.000 404,694.75
20,000.000 809,389.50
50,000.000 2,023,473.75
OMR tỷ lệ
4 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ