Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


ERN PEN
coinmill.com
10.00 2.42
20.00 4.84
50.00 12.09
100.00 24.18
200.00 48.36
500.00 120.91
1000.00 241.82
2000.00 483.65
5000.00 1209.12
10,000.00 2418.25
20,000.00 4836.50
50,000.00 12,091.24
100,000.00 24,182.48
200,000.00 48,364.95
500,000.00 120,912.38
1,000,000.00 241,824.76
2,000,000.00 483,649.52
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
PEN ERN
coinmill.com
2.00 8.27
5.00 20.68
10.00 41.35
20.00 82.70
50.00 206.76
100.00 413.52
200.00 827.05
500.00 2067.61
1000.00 4135.23
2000.00 8270.45
5000.00 20,676.13
10,000.00 41,352.26
20,000.00 82,704.52
50,000.00 206,761.29
100,000.00 413,522.59
200,000.00 827,045.18
500,000.00 2,067,612.94
PEN tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ