Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Kina Papua New Guinea được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kina Papua New Guinea trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Papua New Guinea Kina là tiền tệ Papua New Guinea (PG, PNG). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu PGK có thể được viết K. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Papua New Guinea Kina được chia thành 100 toeas. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Papua New Guinea Kina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PGK có 5 chữ số có nghĩa.


ERN PGK
coinmill.com
10.00 2.25
20.00 4.51
50.00 11.27
100.00 22.54
200.00 45.09
500.00 112.72
1000.00 225.44
2000.00 450.89
5000.00 1127.22
10,000.00 2254.44
20,000.00 4508.88
50,000.00 11,272.19
100,000.00 22,544.39
200,000.00 45,088.77
500,000.00 112,721.93
1,000,000.00 225,443.87
2,000,000.00 450,887.74
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
PGK ERN
coinmill.com
2.00 8.87
5.00 22.18
10.00 44.36
20.00 88.71
50.00 221.78
100.00 443.57
200.00 887.14
500.00 2217.85
1000.00 4435.69
2000.00 8871.39
5000.00 22,178.47
10,000.00 44,356.94
20,000.00 88,713.88
50,000.00 221,784.70
100,000.00 443,569.39
200,000.00 887,138.79
500,000.00 2,217,846.97
PGK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ