Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


ERN PHP
coinmill.com
10.00 36.65
20.00 73.29
50.00 183.23
100.00 366.46
200.00 732.91
500.00 1832.28
1000.00 3664.57
2000.00 7329.13
5000.00 18,322.83
10,000.00 36,645.66
20,000.00 73,291.32
50,000.00 183,228.31
100,000.00 366,456.62
200,000.00 732,913.23
500,000.00 1,832,283.08
1,000,000.00 3,664,566.17
2,000,000.00 7,329,132.33
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
PHP ERN
coinmill.com
50.00 13.64
100.00 27.29
200.00 54.58
500.00 136.44
1000.00 272.88
2000.00 545.77
5000.00 1364.42
10,000.00 2728.84
20,000.00 5457.67
50,000.00 13,644.18
100,000.00 27,288.36
200,000.00 54,576.72
500,000.00 136,441.80
1,000,000.00 272,883.60
2,000,000.00 545,767.20
5,000,000.00 1,364,417.99
10,000,000.00 2,728,835.98
PHP tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ